Có 2 kết quả:
趁势 chèn shì ㄔㄣˋ ㄕˋ • 趁勢 chèn shì ㄔㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take advantage of a favorable situation
(2) to seize an opportunity
(2) to seize an opportunity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take advantage of a favorable situation
(2) to seize an opportunity
(2) to seize an opportunity
Bình luận 0